10
Matías GARCÍA

Full Name: Ariel Matías García

Tên áo: GARCÍA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Oct 22, 1991)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 73

CLB: CA Aldosivi

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025CA Aldosivi80
Oct 5, 2024San Martín de Tucumán80
Sep 30, 2024San Martín de Tucumán83
Sep 21, 2024San Martín de Tucumán83
Jul 6, 2024San Martín de Tucumán83
Jan 16, 2024Belgrano83
Feb 15, 2023Belgrano83
Jan 13, 2023Belgrano83
Feb 16, 2021FC Juárez83
Jan 18, 2021FC Juárez83
Jan 18, 2021FC Juárez83
Jun 1, 2020Gimnasia La Plata83
Jun 1, 2020Gimnasia La Plata82
Jul 1, 2019Gimnasia La Plata82
Jan 13, 2019San Martín de Tucumán82

CA Aldosivi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jorge CarranzaJorge CarranzaGK4378
18
Ayrton PreciadoAyrton PreciadoAM,F(PT)3078
10
Matías GarcíaMatías GarcíaHV,DM,TV,AM(T)3380
Yonathan Cabral
Atlético Tucumán
HV(C)3281
25
Néstor BreitenbruchNéstor BreitenbruchHV(PC),DM(P)2982
21
Emanuel IñiguezEmanuel IñiguezHV(PC),DM(C)2878
Joaquín IndacoecheaJoaquín IndacoecheaHV,DM(P),TV(PC)2476
80
Lautaro ChávezLautaro ChávezAM,F(C)2477
33
Franco Godoy
CA Unión
HV(TC),DM,TV(T)2473
4
Rodrigo GonzálezRodrigo GonzálezHV,DM,TV(P)2470
7
Natanael Guzmán
Club Plaza Colonia
AM,F(PT)2574
40
Justo GianiJusto GianiAM(PTC),F(PT)2578
3
Ignacio GuerricoIgnacio GuerricoHV,DM,TV(PT)2677
Fernando Román
Club Nacional
HV(TC),DM(T)2678
22
Alexis Domínguez
Tristan Suárez
F(C)2878
5
Roberto BochiRoberto BochiDM,TV(C)3778
15
Santiago LaquidainSantiago LaquidainHV(TC),DM(T)2376
29
Marcelo Esponda
Newell's Old Boys
TV(C)2273
6
Gonzalo MottesGonzalo MottesHV(C)2770
44
Giuliano Cerato
Instituto ACC
HV,DM(P)2680
Valentín ManciniValentín ManciniAM,F(PT)2165
43
Franco Rami
Belgrano
F(C)2170
21
Tobías Leiva
River Plate
TV(C),AM(PTC)2170
2
Tomás Kummer
CA Talleres
HV(C)2070
8
Tiago Serrago
River Plate
AM(PTC)2167
Lucio FalascoLucio FalascoAM,F(C)2165
41
Nahuel GonzálezNahuel GonzálezGK2065
32
Ariel GonzálezAriel GonzálezHV(C)1968
23
Gabriel ParedesGabriel ParedesHV,DM,TV(T)2167
11
Agustín Palavecino
Estudiantes de LP
AM,F(PTC)2273
9
Elías TorresElías TorresF(C)2476