40
Justo GIANI

Full Name: Justo Giani

Tên áo: GIANI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Apr 7, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 69

CLB: CA Aldosivi

Squad Number: 40

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025CA Aldosivi78
Jan 1, 2025Atlético Tucumán78
Jan 16, 2024Atlético Tucumán78
Aug 30, 2023Atlético Tucumán78
Aug 22, 2023Atlético Tucumán78
Feb 17, 2023Newell's Old Boys78
Jul 11, 2022Newell's Old Boys đang được đem cho mượn: CA Patronato78
Oct 29, 2021Newell's Old Boys78

CA Aldosivi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jorge CarranzaJorge CarranzaGK4478
18
Ayrton PreciadoAyrton PreciadoAM,F(PT)3078
10
Matías GarcíaMatías GarcíaHV,DM,TV,AM(T)3380
Federico GinoFederico GinoHV(P),DM,TV(C)3278
20
Yonathan Cabral
Atlético Tucumán
HV(C)3381
25
Néstor BreitenbruchNéstor BreitenbruchHV(PC),DM(P)2982
80
Lautaro ChávezLautaro ChávezAM,F(C)2477
33
Franco Godoy
CA Unión
HV(TC),DM,TV(T)2573
4
Rodrigo GonzálezRodrigo GonzálezHV,DM,TV(P)2570
7
Natanael Guzmán
Plaza Colonia
AM,F(PT)2574
40
Justo GianiJusto GianiAM(PTC),F(PT)2678
3
Ignacio GuerricoIgnacio GuerricoHV,DM,TV(PT)2677
5
Roberto BochiRoberto BochiDM,TV(C)3778
15
Santiago LaquidainSantiago LaquidainHV(TC),DM(T)2376
29
Marcelo Esponda
Newell's Old Boys
TV(C)2273
6
Gonzalo MottesGonzalo MottesHV(C)2770
44
Giuliano Cerato
Instituto ACC
HV,DM(P)2780
19
Franco Rami
Belgrano
F(C)2270
21
Tobías Leiva
River Plate
TV(C),AM(PTC)2170
8
Tiago Serrago
River Plate
AM(PTC)2167
Lucio FalascoLucio FalascoAM,F(C)2165
Nahuel GonzálezNahuel GonzálezGK2065
Ariel GonzálezAriel GonzálezHV(C)1968
23
Gabriel ParedesGabriel ParedesHV,DM,TV(T)2167
11
Agustín Palavecino
Estudiantes de LP
AM,F(PTC)2273
9
Elías TorresElías TorresF(C)2476
Juan Ignacio AchetoniJuan Ignacio AchetoniDM,TV(C)2070
Lucas LazarteLucas LazarteF(C)1970