15
Santiago LAQUIDAIN

Full Name: Santiago Laquidain

Tên áo: LAQUIDAIN

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Jul 28, 2001)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: CA Aldosivi

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025CA Aldosivi76
Jan 2, 2025CA Aldosivi76
Jan 1, 2025CA Aldosivi76
Nov 30, 2024CA Aldosivi đang được đem cho mượn: Central Córdoba SdE76
May 9, 2024Central Córdoba SdE76
Jan 9, 2024Central Córdoba SdE76
Feb 17, 2023CA Aldosivi76
Nov 24, 2022CA Aldosivi76
Nov 17, 2022CA Aldosivi73

CA Aldosivi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jorge CarranzaJorge CarranzaGK4378
18
Ayrton PreciadoAyrton PreciadoAM,F(PT)3078
10
Matías GarcíaMatías GarcíaHV,DM,TV,AM(T)3380
Yonathan Cabral
Atlético Tucumán
HV(C)3281
25
Néstor BreitenbruchNéstor BreitenbruchHV(PC),DM(P)2982
21
Emanuel IñiguezEmanuel IñiguezHV(PC),DM(C)2878
Joaquín IndacoecheaJoaquín IndacoecheaHV,DM(P),TV(PC)2476
80
Lautaro ChávezLautaro ChávezAM,F(C)2477
33
Franco Godoy
CA Unión
HV(TC),DM,TV(T)2473
4
Rodrigo GonzálezRodrigo GonzálezHV,DM,TV(P)2470
7
Natanael Guzmán
Club Plaza Colonia
AM,F(PT)2574
40
Justo GianiJusto GianiAM(PTC),F(PT)2578
3
Ignacio GuerricoIgnacio GuerricoHV,DM,TV(PT)2677
Fernando Román
Club Nacional
HV(TC),DM(T)2678
22
Alexis Domínguez
Tristan Suárez
F(C)2878
5
Roberto BochiRoberto BochiDM,TV(C)3778
15
Santiago LaquidainSantiago LaquidainHV(TC),DM(T)2376
29
Marcelo Esponda
Newell's Old Boys
TV(C)2273
6
Gonzalo MottesGonzalo MottesHV(C)2770
44
Giuliano Cerato
Instituto ACC
HV,DM(P)2680
Valentín ManciniValentín ManciniAM,F(PT)2165
43
Franco Rami
Belgrano
F(C)2170
21
Tobías Leiva
River Plate
TV(C),AM(PTC)2170
2
Tomás Kummer
CA Talleres
HV(C)2070
8
Tiago Serrago
River Plate
AM(PTC)2167
Lucio FalascoLucio FalascoAM,F(C)2065