15
Egzon BEJTULAI

Full Name: Egzon Bejtulai

Tên áo: BEJTULAI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jan 7, 1994)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Drita

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 23, 2024FC Drita78
Jan 30, 2024SC Gjilani78
Jan 24, 2024SC Gjilani80
Jan 23, 2024SC Gjilani80
Oct 31, 2023SC Gjilani80
Jun 19, 2023KF Shkëndija 7980
Nov 19, 2022KF Shkëndija 7980
Nov 15, 2022KF Shkëndija 7982
Jun 15, 2021KF Shkëndija 7982
Jun 10, 2021KF Shkëndija 7978
Oct 28, 2020KF Shkëndija 7978
Jan 10, 2020Helsingborgs IF78
Jan 7, 2020Helsingborgs IF76
Sep 16, 2018KF Shkëndija 7976
Jul 19, 2015KF Shkëndija 7976

FC Drita Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Egzon BejtulaiEgzon BejtulaiHV(C)3178
4
Rron BrojaRron BrojaDM,TV(C)2876
5
Juan Camilo MesaJuan Camilo MesaHV,DM(C)2676
Alexandre FressangeAlexandre FressangeF(C)2370
Blerton ShejiBlerton ShejiHV,DM,TV(T)2476
13
Florian SmakiqiFlorian SmakiqiGK2670
14
Albert DabiqajAlbert DabiqajDM,TV(C)2873
19
Blerim KrasniqiBlerim KrasniqiAM(T),F(TC)2876
20
Iljasa ZulfiuIljasa ZulfiuAM(PTC),F(PT)2676
7
Almir AjzerajAlmir AjzerajAM,F(PT)2776