?
Denys KOSTYSHYN

Full Name: Denys Kostyshyn

Tên áo: KOSTYSHYN

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Aug 31, 1997)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Drita

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2025FC Drita76
Oct 2, 2024FC Oleksandriya76
Sep 26, 2024FC Oleksandriya78
Dec 24, 2023FC Oleksandriya78
Dec 4, 2023El Paso Locomotive78
Mar 19, 2023El Paso Locomotive78
Jan 1, 2023El Paso Locomotive78
Dec 22, 2022El Paso Locomotive80
Dec 21, 2022El Paso Locomotive80
Jan 18, 2022FC Oleksandriya80
Nov 4, 2021Kolos Kovalivka80

FC Drita Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Egzon BejtulaiEgzon BejtulaiHV(C)3178
4
Rron BrojaRron BrojaDM,TV(C)2878
5
Juan Camilo MesaJuan Camilo MesaHV,DM(C)2776
Denys KostyshynDenys KostyshynAM(PTC)2776
25
Veton TushaVeton TushaF(C)2272
36
Ilir MustafaIlir MustafaDM,TV,AM(C)2876
9
Arb ManajArb ManajF(C)2677
3
Blerton ShejiBlerton ShejiHV,DM,TV(T)2476
13
Florian SmakiqiFlorian SmakiqiGK2670
14
Albert DabiqajAlbert DabiqajDM,TV(C)2878
18
Derrick BonsuDerrick BonsuDM,TV(C)2367
19
Blerim KrasniqiBlerim KrasniqiAM(T),F(TC)2876
20
Iljasa ZulfiuIljasa ZulfiuAM(PTC),F(PT)2776
7
Almir AjzerajAlmir AjzerajAM,F(PT)2777
1
Faton MalokuFaton MalokuGK3370
22
Laurit BehluliLaurit BehluliGK2465
30
Melos ZenunajMelos ZenunajHV(PTC)2470
6
Hasan GomdaHasan GomdaHV(TC),DM,TV(C)2165
26
Raddy OvoukaRaddy OvoukaHV,DM,TV,AM(T)2565
2
Besnik KrasniqiBesnik KrasniqiHV(PC)3570
33
Kastriot RapucaKastriot RapucaHV(P),DM,TV(C)2465
8
Ensar HuruglicaEnsar HuruglicaDM,TV,AM(C)2167
4
Engjell SylejmaniEngjell SylejmaniHV(T),TV,AM(C)1963
17
Salifu IbrahimSalifu IbrahimAM(PTC),F(PT)2472
11
Kastriot SelmaniKastriot SelmaniAM,F(PT)2575