14
Albert DABIQAJ

Full Name: Albert Dabiqaj

Tên áo: DABIQAJ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jul 10, 1996)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Drita

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025FC Drita78
Feb 17, 2025FC Drita73
Apr 23, 2024FC Drita73

FC Drita Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Egzon BejtulaiEgzon BejtulaiHV(C)3178
4
Rron BrojaRron BrojaDM,TV(C)2878
5
Juan Camilo MesaJuan Camilo MesaHV,DM(C)2776
Denys KostyshynDenys KostyshynAM(PTC)2776
25
Veton TushaVeton TushaF(C)2272
36
Ilir MustafaIlir MustafaDM,TV,AM(C)2876
9
Arb ManajArb ManajF(C)2677
3
Blerton ShejiBlerton ShejiHV,DM,TV(T)2476
13
Florian SmakiqiFlorian SmakiqiGK2670
14
Albert DabiqajAlbert DabiqajDM,TV(C)2878
18
Derrick BonsuDerrick BonsuDM,TV(C)2367
19
Blerim KrasniqiBlerim KrasniqiAM(T),F(TC)2876
20
Iljasa ZulfiuIljasa ZulfiuAM(PTC),F(PT)2776
7
Almir AjzerajAlmir AjzerajAM,F(PT)2777
1
Faton MalokuFaton MalokuGK3370
22
Laurit BehluliLaurit BehluliGK2465
30
Melos ZenunajMelos ZenunajHV(PTC)2470
6
Hasan GomdaHasan GomdaHV(TC),DM,TV(C)2165
26
Raddy OvoukaRaddy OvoukaHV,DM,TV,AM(T)2565
2
Besnik KrasniqiBesnik KrasniqiHV(PC)3570
33
Kastriot RapucaKastriot RapucaHV(P),DM,TV(C)2465
8
Ensar HuruglicaEnsar HuruglicaDM,TV,AM(C)2167
4
Engjell SylejmaniEngjell SylejmaniHV(T),TV,AM(C)1963
17
Salifu IbrahimSalifu IbrahimAM(PTC),F(PT)2472
11
Kastriot SelmaniKastriot SelmaniAM,F(PT)2575