Full Name: Veton Tusha
Tên áo: TUSHA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 21 (Dec 29, 2002)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Dinamo Tirana
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2023 | Dinamo Tirana | 72 |
Sep 3, 2022 | KF Ballkani | 72 |
Jul 24, 2022 | Bruk-Bet Termalica Nieciecza | 72 |
Apr 22, 2022 | Bruk-Bet Termalica Nieciecza | 72 |
Feb 18, 2022 | Bruk-Bet Termalica Nieciecza | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Asion Daja | AM(C) | 33 | 74 | ||
19 | Eni Imami | HV(PTC) | 31 | 75 | ||
Dorian Kërçiku | HV,DM,TV,AM(PT) | 30 | 76 | |||
9 | Faife Reginaldo | F(C) | 33 | 79 | ||
47 | Quintanilha Lorran | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
64 | Fatjon Andoni | DM,TV(C) | 32 | 79 | ||
1 | Luca Crosta | GK | 26 | 76 | ||
8 | Veton Tusha | F(C) | 21 | 72 | ||
10 | Denisson Silva | TV,AM(PTC) | 26 | 73 | ||
98 | Oresti Kasmollari | DM(C) | 18 | 63 | ||
Albion Marku | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 |