Mathieu DEBUCHY

Full Name: Mathieu Debuchy

Tên áo: DEBUCHY

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 39 (Jul 28, 1985)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Truy cản
Dốc bóng
Cần cù
Quyết liệt
Tốc độ
Aerial Ability
Marking
Stamina
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2022Valenciennes83
Jan 23, 2022Valenciennes83
Jan 18, 2022Valenciennes85
Aug 25, 2021Valenciennes85
Aug 18, 2021Valenciennes87
Dec 10, 2020AS Saint-Etienne87
Jun 6, 2019AS Saint-Etienne88
May 29, 2019AS Saint-Etienne88
Nov 28, 2018AS Saint-Etienne88
Jun 7, 2018AS Saint-Etienne87
Feb 1, 2018AS Saint-Etienne86
Nov 30, 2017Arsenal86
Nov 30, 2017Arsenal87
May 20, 2017Arsenal87
Jan 3, 2017Arsenal88

Valenciennes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Pape CamaraPape CamaraGK3277
29
Alexandre CoeffAlexandre CoeffHV(PC),DM(C)3380
15
Lucas WoudenbergLucas WoudenbergHV,DM,TV(T)3180
30
Mathieu Michel
AC Ajaccio
GK3380
12
Bakaye DibassyBakaye DibassyHV(TC)3580
1
Jean LouchetJean LouchetGK2877
9
Nick VenemaNick VenemaF(C)2680
14
Sambou SissokoSambou SissokoHV,DM(C)2678
6
Julien MassonJulien MassonDM,TV(C)2680
19
Lucas BuadesLucas BuadesHV,DM,TV(P)2780
22
Rémy BoissierRémy BoissierDM,TV(C)3180
Anthony GoelzerAnthony GoelzerHV,DM,TV(T)2673
17
Aymen BoutoutaouAymen BoutoutaouAM,F(PTC)2480
27
Mathias OyewusiMathias OyewusiF(C)2678
7
Carnejy AntoineCarnejy AntoineF(C)3376
Yassine HaouariYassine HaouariF(C)2268
Ateef KonatéAteef KonatéTV(PT),AM(PTC)2470
Yacine el AmriYacine el AmriTV,AM(PT)2070
Axel Camblan
Stade Brestois 29
AM,F(PTC)2173
5
Jordan PohaJordan PohaHV(C)2275
Stredair Appuah
Palermo FC
HV,DM,TV(T),AM(PT)2073
8
Daouda Traoré
Southampton
TV,AM(PTC)1873
Edson CeitaEdson CeitaAM,F(PT)2465
26
Byani Mpata LamaByani Mpata LamaHV,DM,TV(T)2173
3
Souleymane BasseSouleymane BasseHV,DM,TV,AM(T)2177
28
Cheikh DioufCheikh DioufF(C)2173
33
Tanguy LienardTanguy LienardHV,DM,TV(P)2067
Philippe NdingaPhilippe NdingaHV(C)1965
Kyllian Gasnier
Pau FC
TV,AM(C)2273
Kylian KouakouKylian KouakouF(C)1866
13
Jean-Éric MoursouJean-Éric MoursouDM,TV(C)2073
24
David MokéDavid MokéAM(PTC)2465
33
Jules ColletJules ColletDM,TV(C)1965
21
Ahmed DiomandéAhmed DiomandéHV,DM,TV(P)2265
34
Sakhalou NiakatéSakhalou NiakatéHV(C)1965