7
Carnejy ANTOINE

Full Name: Carnejy Antoine

Tên áo: ANTOINE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Jul 27, 1991)

Quốc gia: Haiti

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 82

CLB: Valenciennes

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 9, 2024Valenciennes76
Jun 15, 2024Valenciennes76
Jan 26, 2024CD Feirense76
Jul 28, 2023SCU Torreense76
Jun 5, 2023Hapoel Haifa76
Feb 2, 2023Hapoel Haifa76
Jan 19, 2022Casa Pia AC76

Valenciennes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Pape CamaraPape CamaraGK3277
29
Alexandre CoeffAlexandre CoeffHV(PC),DM(C)3380
Gaëtan CourtetGaëtan CourtetF(C)3680
15
Lucas WoudenbergLucas WoudenbergHV,DM,TV(T)3180
1
Jean LouchetJean LouchetGK2877
9
Nick VenemaNick VenemaF(C)2680
14
Sambou SissokoSambou SissokoHV,DM(C)2678
19
Lucas BuadesLucas BuadesHV,DM,TV(P)2780
22
Rémy BoissierRémy BoissierDM,TV(C)3180
Anthony GoelzerAnthony GoelzerHV,DM,TV(T)2673
Mabrouk RouaiMabrouk RouaiDM,TV(C)2472
17
Aymen BoutoutaouAymen BoutoutaouAM,F(PTC)2480
27
Mathias OyewusiMathias OyewusiF(C)2678
7
Carnejy AntoineCarnejy AntoineF(C)3376
Ateef KonatéAteef KonatéTV(PT),AM(PTC)2470
Yacine el AmriYacine el AmriTV,AM(PT)2070
Alain IpiéléAlain IpiéléAM(PT),F(PTC)2777
5
Jordan PohaJordan PohaHV(C)2275
26
Byani Mpata LamaByani Mpata LamaHV,DM,TV(T)2173
Justin LacombeJustin LacombeGK2267
3
Souleymane BasseSouleymane BasseHV,DM,TV,AM(T)2177
28
Cheikh DioufCheikh DioufF(C)2173
Philippe NdingaPhilippe NdingaHV(C)2065
Kylian KouakouKylian KouakouAM(PT),F(PTC)1866
13
Jean-Éric MoursouJean-Éric MoursouDM,TV(C)2073
24
David MokéDavid MokéAM(PTC)2465
33
Jules ColletJules ColletDM,TV(C)2065
21
Ahmed DiomandéAhmed DiomandéHV,DM,TV(P)2265
34
Sakhalou NiakatéSakhalou NiakatéHV(C)1965