8
Daouda TRAORÉ

Full Name: Daouda Traoré

Tên áo: TRAORÉ

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 18 (Jul 22, 2006)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: Southampton

On Loan at: Valenciennes

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Southampton đang được đem cho mượn: Valenciennes73
Jan 22, 2025Southampton đang được đem cho mượn: Valenciennes70
Oct 9, 2024Southampton đang được đem cho mượn: Valenciennes70
Sep 2, 2024Southampton đang được đem cho mượn: Valenciennes70
Jun 11, 2024OGC Nice70
Dec 5, 2023OGC Nice70
Nov 28, 2023OGC Nice67

Valenciennes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Pape CamaraPape CamaraGK3277
29
Alexandre CoeffAlexandre CoeffHV(PC),DM(C)3380
15
Lucas WoudenbergLucas WoudenbergHV,DM,TV(T)3080
30
Mathieu MichelMathieu MichelGK3380
12
Bakaye DibassyBakaye DibassyHV(TC)3580
1
Jean LouchetJean LouchetGK2877
9
Nick VenemaNick VenemaF(C)2580
14
Sambou SissokoSambou SissokoHV,DM(C)2578
6
Julien MassonJulien MassonDM,TV(C)2680
19
Lucas BuadesLucas BuadesHV,DM,TV(P)2780
22
Rémy BoissierRémy BoissierDM,TV(C)3180
Anthony GoelzerAnthony GoelzerHV,DM,TV(T)2673
17
Aymen BoutoutaouAymen BoutoutaouAM,F(PTC)2480
27
Mathias OyewusiMathias OyewusiF(C)2678
7
Carnejy AntoineCarnejy AntoineF(C)3376
Yassine HaouariYassine HaouariF(C)2268
Ateef KonatéAteef KonatéTV(PT),AM(PTC)2370
Yacine el AmriYacine el AmriTV,AM(PT)2070
Axel CamblanAxel CamblanAM,F(PTC)2173
5
Jordan PohaJordan PohaHV(C)2275
Stredair AppuahStredair AppuahHV,DM,TV(T),AM(PT)2073
8
Daouda TraoréDaouda TraoréTV,AM(PTC)1873
Edson CeitaEdson CeitaAM,F(PT)2465
26
Byani Mpata LamaByani Mpata LamaHV,DM,TV(T)2173
3
Souleymane BasseSouleymane BasseHV,DM,TV,AM(T)2177
28
Cheikh DioufCheikh DioufF(C)2173
33
Tanguy LienardTanguy LienardHV,DM,TV(P)1967
Philippe NdingaPhilippe NdingaHV(C)1965
Kyllian GasnierKyllian GasnierTV,AM(C)2273
Kylian KouakouKylian KouakouF(C)1866
13
Jean-Éric MoursouJean-Éric MoursouDM,TV(C)2073
24
David MokéDavid MokéAM(PTC)2465
33
Jules ColletJules ColletDM,TV(C)1965
21
Ahmed DiomandéAhmed DiomandéHV,DM,TV(P)2265
34
Sakhalou NiakatéSakhalou NiakatéHV(C)1965