Full Name: Yassine Haouari
Tên áo: HAOUARI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Feb 13, 2003)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Feignies Aulnoye
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2025 | Feignies Aulnoye | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Samuel Atrous | GK | 35 | 72 | ||
![]() | Ibrahima Diédhiou | HV(PC) | 30 | 76 | ||
![]() | Valentin Calderara | HV(TC) | 30 | 76 | ||
![]() | Thomas de Parmentier | TV,AM(P) | 35 | 75 | ||
![]() | Adil Azbague | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 77 | ||
10 | ![]() | Jérémy Bekhechi | F(PTC) | 32 | 75 | |
![]() | David Kabamba Kalonji | HV(C) | 25 | 72 | ||
![]() | Yanis Bensaber | TV,AM(PT) | 25 | 68 | ||
![]() | Yassine Haouari | F(C) | 22 | 68 | ||
![]() | Maxime Wackers | HV(C) | 27 | 70 | ||
![]() | Assane N'Doye | HV,DM(T) | 21 | 65 | ||
![]() | Tanguy Lienard | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 |