Full Name: Claudiu Constantin Herea
Tên áo: HEREA
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Mar 16, 1990)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2025 | CS Mioveni | 77 |
Aug 7, 2023 | CS Mioveni | 77 |
Dec 28, 2022 | CS Tunari | 77 |
Oct 22, 2022 | Metaloglobus București | 77 |
Jan 26, 2019 | Metaloglobus București | 77 |
Jul 10, 2018 | Petrolul Ploiești | 77 |
May 13, 2018 | CS Balotești | 77 |
Mar 20, 2018 | CS Balotești | 77 |
Aug 15, 2017 | Sepsi OSK | 77 |
Jul 13, 2017 | Sepsi OSK | 76 |
Aug 27, 2015 | CS Balotești | 76 |
Oct 1, 2014 | Viitorul Constanţa | 76 |
Sep 25, 2014 | Viitorul Constanţa | 76 |
Aug 26, 2014 | Rapid Bucureşti | 76 |
Jul 1, 2014 | Viitorul Constanţa | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Mihai Costea | F(C) | 37 | 74 | |
8 | ![]() | Ionut Serban | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Andrei Caprescu | F(C) | 20 | 60 |