Full Name: Mateo Andrei Căprescu
Tên áo: CAPRESCU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Oct 23, 2004)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: CS Mioveni
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | CS Mioveni | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Mihai Costea | F(C) | 36 | 74 | ||
10 | Valentin Coşereanu | TV,AM(PT) | 33 | 75 | ||
Claudiu Herea | TV(TC),AM(C) | 34 | 77 | |||
Alexandru Răuţă | DM,TV(C) | 32 | 76 | |||
22 | Flavius Croitoru | GK | 32 | 75 | ||
2 | Laurențiu Corbu | HV,DM,TV(PT) | 30 | 75 | ||
2 | Shaquill Sno | HV(PC) | 28 | 76 | ||
30 | Sorin Bustea | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 74 | ||
8 | Ionut Serban | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
Andrei Panait | DM,TV(C) | 35 | 74 | |||
17 | Georgios Neofytidis | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
9 | Theocharis Pozatzidis | F(C) | 25 | 71 | ||
68 | Valentin Sima | GK | 27 | 70 | ||
Alin Serban | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 73 | |||
Andrei Răuță | HV(C) | 29 | 67 | |||
HV(TC) | 19 | 70 | ||||
17 | Remus Gutea | TV,AM(PT) | 19 | 63 | ||
3 | Andrei Caprescu | F(C) | 20 | 60 | ||
TV,AM(C) | 19 | 65 |