8
Ionut SERBAN

Full Name: Ionuţ Andrei Şerban

Tên áo: SERBAN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Mar 9, 1992)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 73

CLB: CS Mioveni

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2024CS Mioveni78
Jun 17, 2024FC Voluntari78
Jan 21, 2024CS Mioveni78
Jun 24, 2023FC Buzău78
Jun 16, 2023FC Argeș Pitesti78

CS Mioveni Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Mihai CosteaMihai CosteaF(C)3674
10
Valentin CoşereanuValentin CoşereanuTV,AM(PT)3375
Claudiu HereaClaudiu HereaTV(TC),AM(C)3477
Alexandru RăuţăAlexandru RăuţăDM,TV(C)3276
22
Flavius CroitoruFlavius CroitoruGK3275
2
Laurențiu CorbuLaurențiu CorbuHV,DM,TV(PT)3075
2
Shaquill SnoShaquill SnoHV(PC)2876
30
Sorin BusteaSorin BusteaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2974
8
Ionut SerbanIonut SerbanTV(C),AM(PTC)3278
Andrei PanaitAndrei PanaitDM,TV(C)3574
17
Georgios NeofytidisGeorgios NeofytidisDM,TV(C)2474
9
Theocharis PozatzidisTheocharis PozatzidisF(C)2571
68
Valentin SimaValentin SimaGK2770
Alin SerbanAlin SerbanHV,DM,TV,AM(T)2273
Andrei RăuțăAndrei RăuțăHV(C)2967
Robert Bădescu
Rapid Bucureşti
HV(TC)1970
17
Remus GuteaRemus GuteaTV,AM(PT)1963
3
Andrei CaprescuAndrei CaprescuF(C)2060
Rareș Stanciu
Rapid Bucureşti
TV,AM(C)1965