# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Alin Ilin | HV(P) | 40 | 74 | |
0 | ![]() | Ivan Fuštar | HV(C) | 35 | 76 | |
0 | ![]() | Alexandru Stan | HV(PT),DM(C) | 36 | 73 | |
0 | ![]() | Victor Rimniceanu | GK | 35 | 65 | |
0 | ![]() | Lucian Ion | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Mihai Leca | HV(C) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Daniel Novac | TV(C),AM(PTC) | 37 | 78 | |
0 | ![]() | Adrian Bălan | F(C) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Bogdan Sandru | HV(C) | 34 | 78 | |
94 | ![]() | Catalin Hlistei | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |
6 | ![]() | Madalin Mihaescu | DM,TV(C) | 36 | 75 | |
20 | ![]() | Andrei Sin | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Cosmin Lambru | F(PTC) | 26 | 67 | |
0 | ![]() | Marian Serban | DM,TV(C) | 24 | 76 | |
0 | ![]() | Gabriel Plumbuitu | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |
0 | ![]() | Alexandru Catrici | HV(C) | 23 | 63 | |
0 | ![]() | Luca Florică | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Bogdan Barbu | TV(PTC),AM(C) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Ciprian Popescu | F(C) | 21 | 60 | |
0 | ![]() | Alexandru Despa | F(C) | 22 | 65 | |
9 | ![]() | Claudiu Dragu | AM(PT),F(PTC) | 33 | 71 | |
0 | ![]() | Robert Stanici | HV,DM(P) | 23 | 63 | |
0 | ![]() | George Isvoranu | GK | 26 | 65 | |
90 | ![]() | AM,F(T) | 23 | 63 | ||
0 | ![]() | Rares Balan | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | |
12 | ![]() | Mihai Ciontos | GK | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |