Huấn luyện viên: Florin Stângă
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tunari
Tên viết tắt: CST
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Tunari (1,000)
Giải đấu: Liga III
Địa điểm: Tunari
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alin Ilin | HV(P) | 39 | 74 | ||
0 | Ivan Fuštar | HV(C) | 34 | 76 | ||
0 | Mirko Ivanovski | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
0 | Alexandru Stan | HV(PT),DM(C) | 35 | 73 | ||
0 | Lucian Ion | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 76 | ||
0 | Mihai Leca | HV(C) | 32 | 75 | ||
0 | Daniel Novac | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | ||
0 | Radu Rogac | HV(C) | 28 | 75 | ||
0 | Kamil Wiktorski | HV,DM(C) | 31 | 75 | ||
0 | Bogdan Sandru | HV(C) | 33 | 78 | ||
9 | Adrian Petre | F(C) | 26 | 77 | ||
6 | Madalin Mihaescu | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
20 | Andrei Sin | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 76 | ||
0 | Cosmin Lambru | F(PTC) | 25 | 67 | ||
7 | Alexandru Nica | F(PTC) | 25 | 74 | ||
10 | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
0 | Gabriel Plumbuitu | HV,DM,TV(P) | 20 | 68 | ||
30 | Sorin Bustea | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 74 | ||
0 | Alexandru Catrici | HV(C) | 22 | 63 | ||
0 | Luca Florică | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 73 | ||
0 | Bogdan Barbu | TV(PTC),AM(C) | 32 | 73 | ||
0 | Ciprian Popescu | F(C) | 20 | 60 | ||
24 | HV(C) | 22 | 77 | |||
0 | Alexandru Despa | F(C) | 22 | 65 | ||
0 | GK | 19 | 65 | |||
1 | Sebastian Moroz | GK | 26 | 67 | ||
0 | F(C) | 19 | 66 | |||
0 | Dragos Gheorghe | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
0 | Robert Stanici | HV,DM(P) | 22 | 63 | ||
0 | George Isvoranu | GK | 25 | 65 | ||
88 | F(C) | 19 | 68 | |||
12 | Mihai Ciontos | GK | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |