?
Darren MATTOCKS

Full Name: Darren Mattocks

Tên áo: MATTOCKS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Sep 2, 1990)

Quốc gia: Jamaica

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Sút xa
Điều khiển
Flair
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Lãnh đạo

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2022Phoenix Rising FC76
Jun 17, 2022Phoenix Rising FC78
Mar 15, 2022Phoenix Rising FC78
Dec 11, 2021Phoenix Rising FC78
Dec 3, 2021Phoenix Rising FC80

Phoenix Rising FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Patrick RakovskyPatrick RakovskyGK3176
26
Renzo ZambranoRenzo ZambranoDM,AM(C),TV(PC)3076
29
Dariusz FormellaDariusz FormellaAM,F(PTC)2975
10
Fede VarelaFede VarelaTV(C),AM(PTC)2878
8
José HernándezJosé HernándezDM,TV,AM(C)2873
30
Alejandro FuenmayorAlejandro FuenmayorHV(PC)2876
72
Edgardo RitoEdgardo RitoHV,DM,TV(P)2874
14
Emil CuelloEmil CuelloTV(PT),AM,F(PTC)2773
7
Erickson GallardoErickson GallardoTV(PT),AM(PTC)2778
27
Laurence WykeLaurence WykeHV(PC),DM(C)2873
Darius JohnsonDarius JohnsonAM(PT),F(PTC)2375
5
Mohamed TraoreMohamed TraoreHV(TC)2270
Jearl MargarithaJearl MargarithaAM,F(PT)2476
77
Juan Carlos AzócarJuan Carlos AzócarHV,DM(P),TV,AM(PT)2975
Ryan FloodRyan FloodHV,DM(T)2674
6
Giulio DoratiottoGiulio DoratiottoDM(PTC),TV(PT)2070
3
John StenbergJohn StenbergHV(C)3274