?
Ascel ESSENGUE

Full Name: Ascel Kevin Essengue

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Apr 30, 2003)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Los Angeles Galaxy

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Los Angeles Galaxy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Maya YoshidaMaya YoshidaHV(C)3685
5
Mathias ZankaMathias ZankaHV(C)3483
18
Marco ReusMarco ReusAM,F(PTC)3589
7
Diego FagúndezDiego FagúndezAM(PTC),F(PT)3085
15
Eriq ZavaletaEriq ZavaletaHV(C)3276
17
Christian RamírezChristian RamírezAM,F(PTC)3382
77
John MccarthyJohn MccarthyGK3280
Sean DavisSean DavisDM,TV(C)3282
2
Miki YamaneMiki YamaneHV(PC)3184
31
Brady ScottBrady ScottGK2572
J T MarcinkowskiJ T MarcinkowskiGK2780
10
Riqui PuigRiqui PuigTV,AM(C)2587
28
Joseph PaintsilJoseph PaintsilAM(PTC),F(PT)2786
14
John NelsonJohn NelsonHV,DM,TV(T)2680
6
Edwin CerrilloEdwin CerrilloHV,DM,TV(C)2482
1
Novak MićovićNovak MićovićGK2380
11
Gabriel PecGabriel PecAM,F(PT)2485
3
Julián AudeJulián AudeHV(T),DM,TV(TC)2180
16
Isaiah ParenteIsaiah ParenteDM,TV(C)2473
27
Miguel BerryMiguel BerryF(C)2778
25
Carlos GarcésCarlos GarcésHV(C)2378
19
Mauricio CuevasMauricio CuevasHV,DM(PT)2275
22
Elijah WynderElijah WynderTV,AM,F(C)2170
29
Aaron BiboutAaron BiboutF(C)2168
21
Tucker LepleyTucker LepleyAM,F(PT)2370
26
Harbor MillerHarbor MillerHV,DM,TV(P)1767
17
Rubén RamosRubén RamosAM,F(PT)1870
26
Lucas SanabriaLucas SanabriaHV,DM,TV(C)2180
Ascel EssengueAscel EssengueHV,DM(C)2170