?
Britt ASSOMBALONGA

Full Name: Britoli Curtis Assombalonga

Tên áo: ASSOMBALONGA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Dec 6, 1992)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025Amed SK80
Aug 16, 2024Amed SK80
Aug 9, 2024Amed SK83
Jul 26, 2024Amed SK83
Aug 8, 2023Antalyaspor83
Jun 12, 2023Watford83
Jan 30, 2023Watford83
Jan 29, 2023Adana Demirspor83
Jul 12, 2021Adana Demirspor83
Jan 27, 2020Middlesbrough83
Feb 18, 2019Middlesbrough83
Jul 22, 2017Middlesbrough83
Jul 18, 2017Middlesbrough82
Mar 2, 2016Nottingham Forest82
Jan 4, 2016Nottingham Forest82

Amed SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Ömer BayramÖmer BayramHV,DM(T),TV(TC)3378
71
André PokoAndré PokoDM,TV(C)3280
24
Batuhan TurBatuhan TurHV,DM,TV(P)3373
11
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PTC)2982
96
Veysel SapanVeysel SapanGK2973
7
Murat UçarMurat UçarHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
65
Oktay AydinOktay AydinDM,TV(C)2773
18
Sinan KurtSinan KurtTV(C),AM(PTC)3078
31
Erce Kardesler
Hatayspor
GK3080
44
Kristijan LovrićKristijan LovrićAM,F(PT)2980
27
Daniel MorenoDaniel MorenoAM(PT),F(PTC)3080
Eren BilenEren BilenGK2467
Fernando AndradeFernando AndradeAM,F(PTC)3278
20
Bobby AdekanyeBobby AdekanyeAM,F(PTC)2681
4
Veli CetinVeli CetinHV(C)3076
10
Çekdar OrhanÇekdar OrhanAM(PTC)2774
21
Mehmet Yeşi̇lMehmet Yeşi̇lHV(C)2680
35
Alberk KocAlberk KocHV,DM,TV(T)2877
8
Bruno LourençoBruno LourençoAM(PTC),F(PT)2782
22
Dogan Can DavasDogan Can DavasAM(PTC)2778
6
Yohan CassubieYohan CassubieHV(P),DM,TV(PC)2477
25
Charly KeitaCharly KeitaF(C)2576
77
Mert Mirac AltintasMert Mirac AltintasAM,F(PT)2372
83
Kaan DoganKaan DoganGK2371
15
Uğur GezerUğur GezerHV(C)3075
Seyit Ahmet AltinSeyit Ahmet AltinHV(C)1963
23
Yılmaz CeylanYılmaz CeylanHV,DM,TV(T),AM(PT)2473
77
Miraç AcerMiraç AcerHV(PC),DM,TV(P)2867
Civan SüerCivan SüerTV(C),AM(TC)1860
47
Diyar ErdoğanDiyar ErdoğanHV(C)1960