Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: ML Vitebsk
Tên viết tắt: MLV
Năm thành lập: 1983
Sân vận động: Tikhinichi Sportcomplex (500)
Giải đấu: Vysshaya Liga
Địa điểm: Vitebsk
Quốc gia: Belarus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Andrey Khachaturyan | AM(PTC) | 37 | 78 | |
23 | ![]() | Sergey Balanovich | AM(PTC) | 37 | 76 | |
61 | ![]() | Aleksandr Stavpets | AM,F(PT) | 35 | 78 | |
64 | ![]() | David Arshakyan | AM,F(C) | 30 | 75 | |
0 | ![]() | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
88 | ![]() | Kirill Kirilenko | AM,F(PTC) | 24 | 78 | |
0 | ![]() | Zakhar Volkov | HV(C) | 27 | 78 | |
3 | ![]() | Nikita Kostomarov | HV(C) | 25 | 72 | |
0 | ![]() | Pavel Pavlyuchenko | GK | 27 | 77 | |
0 | ![]() | Aleksey Nosko | DM,TV(C) | 28 | 77 | |
45 | ![]() | Denis Kozlovskiy | AM,F(P) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | Aleksey Zaleskiy | HV(C) | 30 | 75 | |
19 | ![]() | Artem Bruy | HV(C) | 21 | 67 | |
0 | ![]() | HV(C) | 21 | 73 | ||
0 | ![]() | Oleg Nikiforenko | AM,F(T) | 24 | 77 | |
15 | ![]() | Andrey Alshanik | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 | |
18 | ![]() | Vladislav Zhuk | HV,DM,TV(P) | 30 | 71 | |
8 | ![]() | Sergey Rusak | DM,TV(C) | 31 | 67 | |
0 | ![]() | Daniil Galyata | TV,AM(C) | 18 | 65 | |
17 | ![]() | Nikolay Ivanov | TV(C) | 25 | 70 | |
70 | ![]() | Timur Pukhov | TV,AM(TC) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | HV,DM(C) | 22 | 76 | ||
30 | ![]() | Pavel Shcherbachenya | GK | 28 | 67 | |
99 | ![]() | Aleksandr Titov | GK | 22 | 60 | |
5 | ![]() | Artur Chuduk | HV(TC) | 28 | 70 | |
9 | ![]() | Andrey Bolvan | DM(C),TV(TC) | 19 | 63 | |
7 | ![]() | Alfred Mazurich | AM(PTC) | 21 | 67 | |
0 | ![]() | Denis Ovsyannikov | AM(P),F(PC) | 18 | 67 | |
0 | ![]() | Rafael Reis | F(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |