Full Name: Serge Atakayi
Tên áo: ATAKAYI
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Jan 30, 1999)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 65
CLB: Kokkolan Palloveikot
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2025 | Kokkolan Palloveikot | 76 |
Nov 16, 2024 | KTP | 76 |
Sep 22, 2024 | KTP | 76 |
Dec 23, 2023 | St. Patrick's Athletic | 76 |
Aug 8, 2023 | St. Patrick's Athletic đang được đem cho mượn: Waterford FC | 76 |
Jul 26, 2023 | St. Patrick's Athletic | 76 |
Jul 25, 2023 | St. Patrick's Athletic | 76 |
Jul 23, 2023 | St. Patrick's Athletic đang được đem cho mượn: Waterford FC | 76 |
Jul 4, 2023 | St. Patrick's Athletic | 76 |
Jul 3, 2023 | St. Patrick's Athletic | 76 |
Jul 1, 2023 | St. Patrick's Athletic đang được đem cho mượn: Waterford FC | 76 |
Jul 17, 2022 | St. Patrick's Athletic | 76 |
Nov 2, 2021 | SJK | 76 |
Nov 1, 2021 | SJK | 76 |
Oct 4, 2021 | SJK đang được đem cho mượn: TPS | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Maciej Raniowski | GK | 28 | 65 | |
![]() | Jacob Adebanjo | HV,DM(C) | 31 | 76 | ||
![]() | Serge Atakayi | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 76 | ||
![]() | HV(C) | 21 | 65 | |||
21 | ![]() | Badreddine Bushara | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |