Full Name: Maciej Raniowski
Tên áo: RANIOWSKI
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Apr 2, 1996)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Kokkolan Palloveikot
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2024 | Kokkolan Palloveikot | 65 |
Jun 4, 2023 | Notodden FK | 65 |
Jan 14, 2022 | SK Vard Haugesund | 65 |
Jan 16, 2017 | Verdal IL | 65 |
Aug 16, 2016 | Odra Opole | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Sebastian Mannström | AM(PTC) | 36 | 75 | |
77 | ![]() | Ishmael Yartey | AM(PTC),F(PT) | 35 | 76 | |
![]() | Oke Akpoveta | F(C) | 33 | 76 | ||
1 | ![]() | Maciej Raniowski | GK | 28 | 65 | |
12 | ![]() | Kyle Curinga | HV(PC) | 31 | 74 | |
19 | ![]() | Abraham Okyere | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
20 | ![]() | Torfiq Ali-Abubakar | F(C) | 24 | 72 | |
21 | ![]() | Badreddine Bushara | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
32 | ![]() | Sampo Ala-Iso | HV(C) | 21 | 65 |