Full Name: Vilim Posinković
Tên áo: POSINKOVIĆ
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jan 10, 1991)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | Alki Oroklini | 76 |
Oct 9, 2022 | Alki Oroklini | 76 |
Aug 23, 2021 | NK Dugopolje | 76 |
Jan 17, 2020 | Radnik Bijeljina | 76 |
Jul 21, 2018 | Lokomotiv Plovdiv | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Theo Weeks | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | |||
15 | Raúl Gonzalez | HV(P),DM(C) | 39 | 77 | ||
7 | Leandros Lillis | AM(PTC),F(PT) | 28 | 74 | ||
Nikos Efthymiou | HV(T),DM(C) | 31 | 76 | |||
Iakovos Kaiserlidis | AM(PTC) | 26 | 73 |