Full Name: Nathan Sinkala
Tên áo: SINKALA
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Nov 22, 1990)
Quốc gia: Zambia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 76
CLB: Zesco United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2023 | Zesco United | 75 |
Jun 18, 2022 | Stellenbosch FC | 75 |
Feb 4, 2022 | Stellenbosch FC | 75 |
Aug 25, 2020 | Stellenbosch FC | 75 |
Apr 25, 2020 | Stellenbosch FC | 74 |
Apr 15, 2020 | Stellenbosch FC | 73 |
Jul 25, 2016 | TP Mazembe | 73 |
Mar 25, 2016 | TP Mazembe | 74 |
Nov 25, 2015 | TP Mazembe | 76 |
Jul 25, 2015 | TP Mazembe | 78 |
Mar 25, 2015 | TP Mazembe | 80 |
Mar 20, 2015 | TP Mazembe | 82 |
Jul 10, 2014 | TP Mazembe đang được đem cho mượn: Grasshopper Club | 82 |
Jul 2, 2014 | TP Mazembe | 82 |
May 3, 2014 | TP Mazembe đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nathan Sinkala | HV(P),DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
![]() | Shemmy Mayembe | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
![]() | Toaster Nsabata | GK | 31 | 78 | ||
![]() | Cyril Chibwe | GK | 31 | 65 | ||
1 | ![]() | Ian Otieno | GK | 31 | 70 | |
7 | ![]() | Kelvin Kampamba | AM(PTC) | 28 | 75 | |
22 | ![]() | Kelvin Kapumbu | DM,TV(C) | 28 | 74 |