Full Name: Nathan Sinkala
Tên áo: SINKALA
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Nov 22, 1990)
Quốc gia: Zambia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: Zesco United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2023 | Zesco United | 75 |
Jun 18, 2022 | Stellenbosch FC | 75 |
Feb 4, 2022 | Stellenbosch FC | 75 |
Aug 25, 2020 | Stellenbosch FC | 75 |
Apr 25, 2020 | Stellenbosch FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nathan Sinkala | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
Shemmy Mayembe | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | |||
Toaster Nsabata | GK | 30 | 78 | |||
Cyril Chibwe | GK | 30 | 65 | |||
1 | Ian Otieno | GK | 30 | 70 | ||
7 | Kelvin Kampamba | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
22 | Kelvin Kapumbu | DM,TV(C) | 28 | 74 |