Huấn luyện viên: Steven Barker
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Stellembosch
Tên viết tắt: SFC
Năm thành lập: 1980
Sân vận động: Coetzenburg Stadium (8,000)
Giải đấu: Premier Soccer League
Địa điểm: Stellenbosch
Quốc gia: South Africa
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Lee Langeveldt | GK | 38 | 74 | ||
17 | Sage Stephens | GK | 33 | 77 | ||
30 | Oscarine Masuluke | GK | 31 | 75 | ||
18 | Andre de Jong | AM,F(TC) | 28 | 79 | ||
26 | Athenkosi Mcaba | HV(C) | 22 | 76 | ||
34 | Devin Titus | AM,F(P) | 24 | 79 | ||
0 | Ibraheem Jabaar | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 78 | ||
23 | Jayden Adams | TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
7 | Deano van Rooyen | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 79 | ||
21 | Fawaaz Basadien | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
8 | Sihle Nduli | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
28 | Genino Palace | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
45 | Olivier Touré | HV(C) | 26 | 77 | ||
0 | Sanele Barns | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 77 | ||
14 | Anicet Oura | AM,F(PT) | 24 | 77 | ||
12 | Thulani Mini | AM(PT) | 23 | 72 | ||
44 | Kyle Jurgens | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
33 | Liam de Kock | HV(C) | 23 | 70 | ||
24 | Thabo Moloisane | HV(PC) | 25 | 78 | ||
0 | Lehlohonolo Mojela | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
38 | Prince Amponsah | HV(C) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |