Full Name: Shemmy Mayembe
Tên áo: MAYEMBE
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Nov 22, 1997)
Quốc gia: Zambia
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: Zesco United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2022 | Zesco United | 73 |
Nov 2, 2021 | FC Minaj | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nathan Sinkala | HV(P),DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
![]() | Shemmy Mayembe | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
1 | ![]() | Toaster Nsabata | GK | 31 | 78 | |
![]() | Cyril Chibwe | GK | 31 | 65 | ||
1 | ![]() | Ian Otieno | GK | 31 | 70 | |
7 | ![]() | Kelvin Kampamba | AM(PTC) | 28 | 75 | |
22 | ![]() | Kelvin Kapumbu | DM,TV(C) | 29 | 74 | |
10 | ![]() | Alex Ngonga | F(C) | 32 | 70 |