Full Name: Toaster Nsabata
Tên áo: NSABATA
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Nov 24, 1993)
Quốc gia: Zambia
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 72
CLB: Zesco United
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2025 | Zesco United | 78 |
Jan 28, 2024 | Zesco United | 78 |
Jan 24, 2024 | Zesco United | 80 |
Jul 30, 2023 | Zesco United | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nathan Sinkala | HV(P),DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
![]() | Shemmy Mayembe | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
1 | ![]() | Toaster Nsabata | GK | 31 | 78 | |
![]() | Cyril Chibwe | GK | 31 | 65 | ||
1 | ![]() | Ian Otieno | GK | 31 | 70 | |
7 | ![]() | Kelvin Kampamba | AM(PTC) | 28 | 75 | |
22 | ![]() | Kelvin Kapumbu | DM,TV(C) | 28 | 74 |