17
Artak YEDIGARYAN

Full Name: Artak Yedigaryan

Tên áo: YEDIGARYAN

Vị trí: HV(PT),DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Mar 18, 1990)

Quốc gia: Armenia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Gandzasar

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2024FC Gandzasar75
Jul 15, 2021FC Alashkert75
Apr 17, 2021FC Ararat75
Apr 13, 2021FC Ararat80
Aug 30, 2015FC Alashkert80
Jul 9, 2015FK Žalgiris Vilnius80
Jan 23, 2015FK Žalgiris Vilnius80
Jan 23, 2014FK Žalgiris Vilnius80
Aug 20, 2013FC Pyunik80
Jul 1, 2013FC Pyunik80
Jul 20, 2012Metalurh Donetsk80
Jul 18, 2012Metalurh Donetsk74

FC Gandzasar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Artak YedigaryanArtak YedigaryanHV(PT),DM(C)3475
8
Sargis ShahinyanSargis ShahinyanDM,TV(C)2978
27
Gabriel PepiGabriel PepiHV,DM,TV(PT)2873
1
Harutyun MelkonyanHarutyun MelkonyanGK2365
7
Bertrand ManiBertrand ManiAM(P),F(PC)2772
6
Vrezh ChiloyanVrezh ChiloyanAM(T),F(TC)2268
18
Grisha ParonyanGrisha ParonyanF(C)2162
22
Tigran VopanyanTigran VopanyanGK2865
5
Shunto KandaShunto KandaHV(C)2470
26
Ousmane FayeOusmane FayeHV,DM,TV,F(C)2670
21
Arman AsilyanArman AsilyanHV,DM,TV(T)2563
4
Vahe MuradyanVahe MuradyanHV(PTC)2765
29
Suren ZakaryanSuren ZakaryanHV,DM,TV(PT)2263
14
Ofoeke Chibuike EmmanuelOfoeke Chibuike EmmanuelHV,DM,TV(C)2170
11
Erik SoghomonyanErik SoghomonyanDM,AM(C),TV(PC)2463
10
Alen TatintsyanAlen TatintsyanTV,AM,F(C)2165
3
Takafumi SawadaTakafumi SawadaTV(C)2463
30
Ashot KocharyanAshot KocharyanAM(PTC),F(PT)2565
24
Israel Nana OpokuIsrael Nana OpokuAM(PT),F(PTC)2065
16
Grigor MuradyanGrigor MuradyanAM(PTC),F(PT)2263