14
Jordan MARIÉ

Full Name: Jordan Marié

Tên áo: MARIÉ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 33 (Sep 29, 1991)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: Dijon FCO

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 1, 2024Dijon FCO79
May 27, 2024Dijon FCO80
Aug 2, 2023Dijon FCO80
Jul 10, 2023Dijon FCO80
Jun 27, 2023Dijon FCO80
Jun 21, 2023Dijon FCO83
May 24, 2021Dijon FCO83
Jun 7, 2019Dijon FCO84
Jun 3, 2019Dijon FCO85
Nov 20, 2018Dijon FCO85
Jun 6, 2018Dijon FCO85
Nov 4, 2017Dijon FCO83
Dec 11, 2016Dijon FCO83
Sep 23, 2015Dijon FCO80
Sep 17, 2015Dijon FCO78

Dijon FCO Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Paul DelecroixPaul DelecroixGK3678
5
Quentin BernardQuentin BernardHV(TC)3580
19
Joseph MendesJoseph MendesF(C)3378
14
Jordan MariéJordan MariéDM,TV(C)3379
8
Kevin SchurKevin SchurAM(PT),F(PTC)3475
6
Rayan SouiciRayan SouiciHV,DM(C)2677
7
Roger AssaléRoger AssaléAM,F(PTC)3177
22
Kader N'ChobiKader N'ChobiF(C)2976
20
Hugo Vargas-RíosHugo Vargas-RíosHV,DM,TV(T)3076
23
Cédric MakutunguCédric MakutunguHV,DM,TV(T)2777
13
Souleymane CisséSouleymane CisséHV(C)2275
17
Yanis ChahidYanis ChahidDM,TV(C)2076
Rayane el KhamaliRayane el KhamaliTV,AM(C)2265
7
Ben-Chayeel HamadaBen-Chayeel HamadaTV,AM(C)2165
10
Jovany Ikanga
Red Star
F(C)2275
26
Jules MeyerJules MeyerAM(PTC)2470
11
Adel LembezatAdel LembezatAM(PTC)2670
Saïd SaberSaïd SaberDM,TV(C)1965
27
Zoran MocoZoran MocoHV,DM(P),TV(PC)2175
1
Lenny MontfortLenny MontfortGK2373
21
Mohamed SyllaMohamed SyllaHV(C)2170
3
Nassim TitebahNassim TitebahHV,DM(PT)2773
25
Alexandre ParsemainAlexandre ParsemainF(C)2173
Mathéo MoussaMathéo MoussaHV(C)1965
2
Ismail DialloIsmail DialloHV,DM,TV(P)2173
4
Elydjah MendyElydjah MendyHV(TC)2475
30
Victor PoissonVictor PoissonGK2463
37
Abdelmajid DjaeAbdelmajid DjaeAM,F(PTC)1970