Full Name: Hegon Henrique Martins De Andrade
Tên áo: HEGON
Vị trí: AM(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (May 6, 1988)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 64
CLB: SERC Guarani
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2021 | SERC Guarani | 77 |
Sep 16, 2018 | FK Jagodina | 77 |
May 17, 2017 | FK Jagodina | 77 |
Jan 15, 2016 | Camboriú | 77 |
Jul 22, 2015 | Cimarrones de Sonora | 77 |
May 18, 2015 | Criciúma EC | 77 |
Jan 21, 2015 | SERC Guarani | 77 |
Nov 17, 2014 | Apollon Smyrnis | 77 |
Mar 11, 2014 | Apollon Smyrnis | 77 |
Sep 23, 2013 | Apollon Smyrnis | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Douglas da Silva | HV(C) | 41 | 73 | ||
![]() | Barbosa Maylson | TV(PC),AM(C) | 36 | 77 | ||
![]() | Léo Gago | HV(T),DM,TV(TC) | 42 | 73 | ||
![]() | Andrade Hegon | AM(PC) | 36 | 77 | ||
![]() | Bruno Santos | HV(PC),DM(P) | 29 | 70 | ||
![]() | Matheus Gutz | GK | 29 | 70 | ||
![]() | Igor Paim | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
![]() | Tateishi Kendy | AM(PTC) | 27 | 72 | ||
![]() | Pedro Libardoni | HV(C) | 23 | 65 |