Full Name: Maylson Barbosa Teixeira
Tên áo: MAYLSON
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Mar 6, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 71
CLB: SERC Guarani
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2023 | SERC Guarani | 77 |
Mar 13, 2022 | EC Novo Hamburgo | 77 |
Mar 9, 2022 | EC Novo Hamburgo | 80 |
Mar 1, 2022 | EC Novo Hamburgo | 80 |
Jan 17, 2020 | EC Novo Hamburgo | 80 |
Feb 5, 2019 | Náutico | 80 |
Dec 25, 2017 | RB Bragantino II | 80 |
May 19, 2016 | Náutico | 80 |
Jan 25, 2016 | RB Bragantino II | 80 |
Jan 2, 2015 | Chapecoense AF | 80 |
Mar 5, 2014 | Criciúma EC | 80 |
Feb 4, 2014 | Figueirense | 80 |
Oct 18, 2013 | Figueirense | 80 |
Apr 2, 2013 | Grêmio đang được đem cho mượn: Figueirense | 80 |
Oct 2, 2012 | Grêmio đang được đem cho mượn: Portuguesa | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Douglas da Silva | HV(C) | 40 | 73 | |||
Barbosa Maylson | TV(PC),AM(C) | 35 | 77 | |||
Léo Gago | HV(T),DM,TV(TC) | 41 | 73 | |||
Andrade Hegon | AM(PC) | 36 | 77 | |||
Bruno Santos | HV(PC),DM(P) | 29 | 70 | |||
Matheus Gutz | GK | 28 | 70 | |||
Igor Paim | AM(PTC) | 27 | 73 | |||
Tateishi Kendy | AM(PTC) | 27 | 72 | |||
Brayan Kruger | F(C) | 23 | 65 | |||
Pedro Libardoni | HV(C) | 23 | 65 |