Full Name: Slobodan Lalić
Tên áo: LALIĆ
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Feb 18, 1992)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2023 | FK Hajduk 1912 | 75 |
Nov 2, 2021 | FK Hajduk 1912 | 75 |
Jul 7, 2020 | FK Csíkszereda | 75 |
Mar 7, 2020 | FK Csíkszereda | 74 |
Nov 3, 2019 | FK Csíkszereda | 73 |
Oct 29, 2019 | FK Csíkszereda | 77 |
Aug 27, 2017 | TSC Backa Topola | 77 |
Sep 10, 2016 | FK Indjija | 77 |
Apr 18, 2016 | FK ČSK Pivara | 77 |
Mar 27, 2016 | Drina Zvornik | 77 |
Sep 3, 2015 | Drina Zvornik | 77 |
Jun 25, 2015 | FK Borac Banja Luka | 77 |
Jul 30, 2014 | FC Ulysses | 77 |
Feb 2, 2014 | FK Cukaricki | 77 |
Sep 5, 2013 | FK Voždovac | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Stefan Živković | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 65 | ||
![]() | Nikola Šakić | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
![]() | Luka Jancic | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Veljko Pajovic | GK | 20 | 60 |