Full Name: Eni Imami
Tên áo: IMAMI
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Dec 19, 1992)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 0
CLB: Dinamo Tirana
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | Dinamo Tirana | 75 |
Jun 1, 2020 | KS Skënderbeu | 75 |
Apr 5, 2019 | KF Tirana | 75 |
Jan 27, 2016 | FK Kukësi | 75 |
Oct 29, 2014 | Dinamo Tirana | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Asion Daja | AM(C) | 33 | 74 | ||
19 | Eni Imami | HV(PTC) | 31 | 75 | ||
Dorian Kërçiku | HV,DM,TV,AM(PT) | 30 | 76 | |||
9 | Faife Reginaldo | F(C) | 33 | 79 | ||
47 | Quintanilha Lorran | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
64 | Fatjon Andoni | DM,TV(C) | 32 | 79 | ||
1 | Luca Crosta | GK | 26 | 76 | ||
8 | Veton Tusha | F(C) | 21 | 72 | ||
10 | Denisson Silva | TV,AM(PTC) | 26 | 73 | ||
98 | Oresti Kasmollari | DM(C) | 18 | 63 | ||
Albion Marku | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 |