Full Name: Alessandro Lorusso
Tên áo: LORUSSO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jun 9, 1991)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2018 | ASD Gallipoli | 76 |
Apr 25, 2018 | ASD Gallipoli | 76 |
Dec 9, 2015 | ASD Gallipoli | 76 |
Dec 2, 2015 | ASD Gallipoli | 78 |
Jul 27, 2015 | Sampdoria | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Giacomo Zappacosta | TV(C) | 36 | 76 | ||
25 | Alex Benvenga | HV(P) | 32 | 77 | ||
10 | Alessandro Scialpi | TV(C) | 32 | 70 | ||
Kevin Itabel | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
30 | Alessio Donnarumma | TV(C) | 26 | 72 | ||
14 | Antonis Kapnidis | F(C) | 31 | 73 | ||
Samuele Oltremarini | F(C) | 21 | 70 | |||
20 | Gaetano Mancino | AM(PTC) | 23 | 62 |