Full Name: Gaetano Mancino
Tên áo: MANCINO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 23 (Feb 23, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: ASD Gallipoli
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | ASD Gallipoli | 62 |
Jul 24, 2023 | ASD Nocerina | 62 |
Feb 21, 2023 | ASD Nocerina | 62 |
Sep 21, 2022 | ASD Nocerina | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Giacomo Zappacosta | TV(C) | 36 | 76 | ||
25 | Alex Benvenga | HV(P) | 32 | 77 | ||
10 | Alessandro Scialpi | TV(C) | 32 | 70 | ||
Kevin Itabel | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
30 | Alessio Donnarumma | TV(C) | 26 | 72 | ||
14 | Antonis Kapnidis | F(C) | 31 | 73 | ||
Samuele Oltremarini | F(C) | 21 | 70 | |||
20 | Gaetano Mancino | AM(PTC) | 23 | 62 |