Full Name: Giacomo Zappacosta
Tên áo: ZAPPACOSTA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Apr 21, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: ASD Gallipoli
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | ASD Gallipoli | 76 |
Jan 13, 2019 | FC Francavilla | 76 |
Apr 6, 2018 | FC Francavilla | 76 |
Jan 29, 2017 | FC Lumezzane | 76 |
Oct 3, 2016 | Lupa Roma | 76 |
Jan 27, 2016 | Lupa Roma | 76 |
Aug 18, 2015 | AS Martina Franca | 76 |
Jul 24, 2015 | US Catanzaro | 76 |
Jan 22, 2015 | US Catanzaro | 76 |
Aug 7, 2014 | L'Aquila Calcio | 76 |
Sep 12, 2013 | ASD Barletta 1922 | 76 |
Jul 3, 2013 | ASD Barletta 1922 | 76 |
Sep 22, 2012 | ASD Barletta 1922 đang được đem cho mượn: US Lecce | 76 |
Jul 25, 2012 | ASD Barletta 1922 | 76 |
Jul 25, 2012 | ASD Barletta 1922 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Giacomo Zappacosta | TV(C) | 36 | 76 | ||
25 | Alex Benvenga | HV(P) | 33 | 77 | ||
10 | Alessandro Scialpi | TV(C) | 32 | 70 | ||
20 | Gaetano Mancino | AM(PTC) | 23 | 62 |