Full Name: Alessio Donnarumma
Tên áo: DONNARUMMA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Feb 16, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: ASD Gallipoli
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 16, 2024 | ASD Gallipoli | 72 |
Jul 24, 2022 | AC Legnano Calcio | 72 |
Jun 3, 2021 | ASD Nocerina | 72 |
Jan 7, 2021 | Benevento Calcio | 72 |
Jul 15, 2020 | Benevento Calcio | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Giacomo Zappacosta | TV(C) | 36 | 76 | ||
25 | Alex Benvenga | HV(P) | 32 | 77 | ||
10 | Alessandro Scialpi | TV(C) | 32 | 70 | ||
Kevin Itabel | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
30 | Alessio Donnarumma | TV(C) | 26 | 72 | ||
14 | Antonis Kapnidis | F(C) | 31 | 73 | ||
Samuele Oltremarini | F(C) | 21 | 70 | |||
20 | Gaetano Mancino | AM(PTC) | 23 | 62 |