17
Marko SIMONOVSKI

Full Name: Marko Simonovski

Tên áo: SIMONOVSKI

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Jan 2, 1992)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Gostivar

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025FK Gostivar77
May 13, 2024FK Drita77
Sep 26, 2022FK Drita77
Sep 25, 2022FK Drita77
Sep 13, 2022KF Feronikeli 7477
Sep 12, 2022KF Feronikeli 7477
Sep 10, 2022FK Drita77
Feb 17, 2021KF Feronikeli 7477
Jan 7, 2021KF Feronikeli 7479
Oct 4, 2020FC Voluntari79
Aug 17, 2018Sepsi OSK79
Jul 26, 2018Sepsi OSK78
May 9, 2017FC Lahti78
Jul 13, 2016Shakhter Karagandy78
Feb 25, 2016FC Zhetysu78

FK Gostivar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Zeni HusmaniZeni HusmaniDM,TV(C)3478
Muarem MuaremMuarem MuaremAM(PTC),F(PT)3676
Filip PetkovskiFilip PetkovskiAM,F(TC)3476
26
Alper PotukAlper PotukTV(C),AM(PTC)3380
Gjorgi TanuševGjorgi TanuševAM(C)3473
3
Xhelil AbdullaXhelil AbdullaHV(TC)3377
Fahrudin DjurdjevicFahrudin DjurdjevicF(PTC)3375
17
Marko SimonovskiMarko SimonovskiAM,F(C)3377
97
Aldair BaldéAldair BaldéAM,F(PT)3378
25
Thomas MeissnerThomas MeissnerHV(C)3475
Lee ErwinLee ErwinF(C)3177
23
Aias AosmanAias AosmanTV(C),AM(PTC)3075
Erten ErsuErten ErsuGK3070
Zehrudin MehmedovićZehrudin MehmedovićTV(C),AM(PTC)2770
Emmanuel MbendéEmmanuel MbendéHV,DM(C)2976
8
Oguzhan AydoganOguzhan AydoganAM(PTC),F(PT)2871
21
Mustafa MujezinovićMustafa MujezinovićAM(PTC)3175
Darko GlisićDarko GlisićHV,DM,TV(T)3374
8
Dusko TrajcevskiDusko TrajcevskiDM,TV(C)3475
4
Fisnik ZukaFisnik ZukaHV,DM(T)2973
5
Andrej KirovskiAndrej KirovskiHV(C)2670
29
Konstantin CheshmedjievKonstantin CheshmedjievHV(C)2973
32
Angelce TimovskiAngelce TimovskiHV(PTC)3072