26
Alper POTUK

Full Name: Alper Potuk

Tên áo: POTUK

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Apr 8, 1991)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 79

CLB: FK Gostivar

Squad Number: 26

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2023FK Gostivar80
Aug 2, 2023FK Gostivar80
Jun 28, 2023Caykur Rizespor80
Jul 16, 2021Caykur Rizespor80
Dec 2, 2020MKE Ankaragücü80
Sep 15, 2020Fenerbahçe SK80
Sep 10, 2020Fenerbahçe SK83
Apr 16, 2020Fenerbahçe SK83
Apr 9, 2020Fenerbahçe SK86
Feb 6, 2019Fenerbahçe SK86
Jan 30, 2019Fenerbahçe SK88
Apr 29, 2017Fenerbahçe SK88
Jan 28, 2017Fenerbahçe SK88
Jul 23, 2016Fenerbahçe SK88
Feb 11, 2016Fenerbahçe SK88

FK Gostivar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Zeni HusmaniZeni HusmaniDM,TV(C)3478
Muarem MuaremMuarem MuaremAM(PTC),F(PT)3676
Filip PetkovskiFilip PetkovskiAM,F(TC)3476
26
Alper PotukAlper PotukTV(C),AM(PTC)3380
Gjorgi TanuševGjorgi TanuševAM(C)3473
3
Xhelil AbdullaXhelil AbdullaHV(TC)3377
Fahrudin DjurdjevicFahrudin DjurdjevicF(PTC)3375
17
Marko SimonovskiMarko SimonovskiAM,F(C)3377
97
Aldair BaldéAldair BaldéAM,F(PT)3378
25
Thomas MeissnerThomas MeissnerHV(C)3475
Lee ErwinLee ErwinF(C)3177
23
Aias AosmanAias AosmanTV(C),AM(PTC)3075
Erten ErsuErten ErsuGK3070
Zehrudin MehmedovićZehrudin MehmedovićTV(C),AM(PTC)2770
Emmanuel MbendéEmmanuel MbendéHV,DM(C)2976
8
Oguzhan AydoganOguzhan AydoganAM(PTC),F(PT)2871
21
Mustafa MujezinovićMustafa MujezinovićAM(PTC)3175
Darko GlisićDarko GlisićHV,DM,TV(T)3374
8
Dusko TrajcevskiDusko TrajcevskiDM,TV(C)3475
4
Fisnik ZukaFisnik ZukaHV,DM(T)2973
5
Andrej KirovskiAndrej KirovskiHV(C)2670
29
Konstantin CheshmedjievKonstantin CheshmedjievHV(C)2973
32
Angelce TimovskiAngelce TimovskiHV(PTC)3072