3
Xhelil ABDULLA

Full Name: Xhelil Abdulla

Tên áo: ABDULLA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Sep 25, 1991)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 85

CLB: FK Gostivar

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2023FK Gostivar77
Sep 13, 2022FK Shkupi77
Jun 29, 2022FK Shkupi77
Jan 25, 2020FK Renova77
Aug 8, 2019KF Llapi77
Mar 19, 2016FK Renova77
Sep 16, 2015KF Shkëndija 7977
Jul 23, 2015KF Shkëndija 7977
Mar 28, 2014MSV Duisburg77
Mar 28, 2014FK Gorno Lisiče77
Nov 6, 2013MSV Duisburg77
Sep 4, 2012MSV Duisburg77
Nov 17, 2011De Graafschap77

FK Gostivar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Zeni HusmaniZeni HusmaniDM,TV(C)3478
Muarem MuaremMuarem MuaremAM(PTC),F(PT)3676
Filip PetkovskiFilip PetkovskiAM,F(TC)3476
26
Alper PotukAlper PotukTV(C),AM(PTC)3380
Gjorgi TanuševGjorgi TanuševAM(C)3473
3
Xhelil AbdullaXhelil AbdullaHV(TC)3377
Fahrudin DjurdjevicFahrudin DjurdjevicF(PTC)3375
17
Marko SimonovskiMarko SimonovskiAM,F(C)3377
97
Aldair BaldéAldair BaldéAM,F(PT)3378
25
Thomas MeissnerThomas MeissnerHV(C)3475
Lee ErwinLee ErwinF(C)3177
23
Aias AosmanAias AosmanTV(C),AM(PTC)3075
Erten ErsuErten ErsuGK3070
Zehrudin MehmedovićZehrudin MehmedovićTV(C),AM(PTC)2770
Emmanuel MbendéEmmanuel MbendéHV,DM(C)2976
8
Oguzhan AydoganOguzhan AydoganAM(PTC),F(PT)2871
21
Mustafa MujezinovićMustafa MujezinovićAM(PTC)3175
Darko GlisićDarko GlisićHV,DM,TV(T)3374
8
Dusko TrajcevskiDusko TrajcevskiDM,TV(C)3475
4
Fisnik ZukaFisnik ZukaHV,DM(T)2973
5
Andrej KirovskiAndrej KirovskiHV(C)2670
29
Konstantin CheshmedjievKonstantin CheshmedjievHV(C)2973
32
Angelce TimovskiAngelce TimovskiHV(PTC)3072