90
Zeni HUSMANI

Full Name: Zeni Husmani

Tên áo: HUSMANI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Nov 28, 1990)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: FK Gostivar

Squad Number: 90

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2024FK Gostivar78
Feb 10, 2024NK Domžale78
Feb 9, 2024NK Domžale80
Feb 7, 2024NK Domžale80
Mar 18, 2021NK Domžale80
Mar 14, 2021NK Domžale82
Nov 27, 2020NK Domžale82
Feb 12, 2019KF Shkëndija 7982
Jan 12, 2019Giresunspor82
Apr 13, 2018NK Domžale82
Nov 1, 2015NK Domžale82
Feb 28, 2014NK Domžale82
Jul 30, 2013NK Domžale82
Jul 31, 2012NK Domžale82
Jul 14, 2010HNK Šibenik82

FK Gostivar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Zeni HusmaniZeni HusmaniDM,TV(C)3478
Muarem MuaremMuarem MuaremAM(PTC),F(PT)3676
Filip PetkovskiFilip PetkovskiAM,F(TC)3476
26
Alper PotukAlper PotukTV(C),AM(PTC)3380
33
Petar SliškovićPetar SliškovićF(C)3478
Gjorgi TanuševGjorgi TanuševAM(C)3473
3
Xhelil AbdullaXhelil AbdullaHV(TC)3377
Fahrudin DjurdjevicFahrudin DjurdjevicF(PTC)3375
17
Marko SimonovskiMarko SimonovskiAM,F(C)3377
97
Aldair BaldéAldair BaldéAM,F(PT)3378
25
Thomas MeissnerThomas MeissnerHV(C)3375
Lee ErwinLee ErwinF(C)3077
23
Aias AosmanAias AosmanTV(C),AM(PTC)3075
Erten ErsuErten ErsuGK3070
Zehrudin MehmedovićZehrudin MehmedovićTV(C),AM(PTC)2670
Emmanuel MbendéEmmanuel MbendéHV,DM(C)2976
8
Oguzhan AydoganOguzhan AydoganAM(PTC),F(PT)2871
21
Mustafa MujezinovićMustafa MujezinovićAM(PTC)3175
Darko GlisićDarko GlisićHV,DM,TV(T)3374
8
Dusko TrajcevskiDusko TrajcevskiDM,TV(C)3475
4
Fisnik ZukaFisnik ZukaHV,DM(T)2973
5
Andrej KirovskiAndrej KirovskiHV(C)2670
29
Konstantin CheshmedjievKonstantin CheshmedjievHV(C)2973
32
Angelce TimovskiAngelce TimovskiHV(PTC)3072