Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Imabari
Tên viết tắt: IMA
Năm thành lập: 1976
Sân vận động: Arigato Service Dream Stadium (5,500)
Giải đấu: J3 League
Địa điểm: Imabari
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
50 | Yuta Mikado | TV(C) | 37 | 74 | ||
31 | Jon Ander Serantes | GK | 34 | 78 | ||
99 | Toyofumi Sakano | F(C) | 33 | 74 | ||
26 | Hiroshi Futami | HV(TC),DM(T) | 32 | 75 | ||
3 | Nagisa Sakurauchi | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 73 | ||
6 | Gonzaga Dudú | AM(P),F(PC) | 34 | 76 | ||
16 | Haruhiko Takimoto | GK | 26 | 68 | ||
18 | Hikaru Arai | TV,AM(C) | 25 | 68 | ||
0 | Rodrigo Angelotti | F(C) | 25 | 76 | ||
5 | Hayato Teruyama | HV(TC) | 23 | 73 | ||
14 | Kazaki Nakagawa | AM(PTC) | 28 | 74 | ||
44 | Genta Ito | GK | 23 | 65 | ||
10 | Marcus Indio | F(C) | 26 | 65 | ||
8 | Wataru Noguchi | HV,DM(PT) | 28 | 75 | ||
17 | Tatsuya Shirai | HV(C) | 27 | 73 | ||
1 | Tomohito Shugyo | GK | 39 | 65 | ||
7 | Takafumi Yamada | HV,DM,TV,AM(PT) | 32 | 70 | ||
4 | Ryota Ichihara | HV(PTC) | 25 | 62 | ||
22 | Takuro Uehara | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 70 | ||
9 | Takatora Kondo | HV,DM(PT) | 26 | 62 | ||
25 | Keishi Kusumi | DM,TV,AM(C) | 29 | 70 | ||
13 | Taisei Takase | AM(PT),F(PTC) | 21 | 62 | ||
0 | Tomás Moschión | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
15 | Seigo Takei | F(PTC) | 26 | 67 | ||
21 | Kazuya Ando | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 68 | ||
0 | TV(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Masato Hayashi |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |