Full Name: Steven Irwin
Tên áo: IRWIN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 34 (Sep 29, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2022 | Marine FC | 67 |
Feb 12, 2022 | Marine FC | 67 |
Jan 17, 2019 | FC United of Manchester | 67 |
Jan 17, 2019 | FC United of Manchester | 67 |
Sep 11, 2017 | FC United of Manchester | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joe Mattock | HV(TC),DM(T) | 34 | 70 | |||
Bobby Grant | TV(C),AM(PTC) | 34 | 67 | |||
Chris Doyle | HV(C) | 30 | 69 | |||
Liam Nolan | DM,TV(C) | 30 | 73 | |||
7 | Adam Thomas | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | ||
Jack Dunn | AM,F(PTC) | 30 | 65 | |||
Jordan Lussey | TV(C) | 30 | 72 | |||
James Brown | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 76 | |||
Matty Waters | HV,DM,TV(T) | 26 | 64 | |||
Charley Doyle | HV(PC),DM(C) | 26 | 67 | |||
Jay Devine | DM,TV(C) | 25 | 60 | |||
Joe White | HV,DM(PT) | 22 | 63 | |||
Momodou Touray | F(C) | 25 | 67 | |||
Chanka Zimba | TV,AM,F(C) | 22 | 67 | |||
GK | 22 | 65 | ||||
Enock Lusiama | F(C) | 24 | 65 | |||
Ola Lawal | TV,AM(C) | 22 | 63 | |||
Scott Butler | HV(C) | 21 | 63 | |||
Louis White | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
Bradley Holmes | F(C) | 21 | 65 | |||
HV(C) | 18 | 65 | ||||
32 | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 65 |