Full Name: Luke Hutchinson
Tên áo: HUTCHINSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Sep 1, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 79
CLB: Bolton Wanderers
On Loan at: Marine FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | Bolton Wanderers đang được đem cho mượn: Marine FC | 65 |
Jun 13, 2024 | Bolton Wanderers | 65 |
Dec 20, 2023 | Bolton Wanderers đang được đem cho mượn: Marine FC | 65 |
Jun 28, 2023 | Bolton Wanderers | 65 |
Mar 31, 2023 | Bolton Wanderers đang được đem cho mượn: Radcliffe FC | 65 |
Mar 14, 2023 | Bolton Wanderers | 65 |
Feb 17, 2023 | Bolton Wanderers đang được đem cho mượn: Bamber Bridge | 65 |
Feb 3, 2023 | Bolton Wanderers | 65 |
Jan 20, 2023 | Bolton Wanderers đang được đem cho mượn: Bamber Bridge | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bobby Grant | TV(C),AM(PTC) | 34 | 67 | ||
![]() | Chris Doyle | HV(C) | 30 | 69 | ||
7 | ![]() | Adam Thomas | AM(PT),F(PTC) | 31 | 68 | |
![]() | Jack Dunn | AM,F(PTC) | 30 | 65 | ||
![]() | James Brown | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
![]() | Matty Waters | HV,DM,TV(T) | 27 | 64 | ||
![]() | Charley Doyle | HV(PC),DM(C) | 26 | 67 | ||
![]() | Jay Devine | DM,TV(C) | 25 | 60 | ||
![]() | Momodou Touray | F(C) | 25 | 67 | ||
![]() | Chanka Zimba | TV,AM,F(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Luke Hutchinson | GK | 22 | 65 | ||
![]() | Bailey Sloane | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | ||
![]() | Enock Lusiama | F(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Ola Lawal | TV,AM(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Scott Butler | HV(C) | 22 | 63 | ||
![]() | Louis White | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Bradley Holmes | F(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Tom Atcheson | HV(C) | 18 | 65 |