Full Name: Liam Joseph Nolan
Tên áo: NOLAN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Sep 20, 1994)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: Marine FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | Marine FC | 73 |
May 18, 2022 | AFC Telford United | 73 |
Oct 20, 2020 | AFC Fylde | 73 |
Sep 11, 2020 | Macclesfield FC | 73 |
Aug 8, 2019 | FC Halifax Town | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bobby Grant | TV(C),AM(PTC) | 33 | 67 | |||
Chris Doyle | HV(C) | 29 | 69 | |||
Liam Nolan | DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
Jack Dunn | AM,F(PTC) | 29 | 65 | |||
Jordan Lussey | TV(C) | 29 | 72 | |||
Lewis Reilly | F(PTC) | 24 | 65 | |||
HV,DM,TV(T) | 26 | 64 | ||||
Charley Doyle | HV(PC),DM(C) | 25 | 67 | |||
David Lynch | TV(C) | 30 | 65 | |||
Jack Bainbridge | HV(C) | 25 | 65 | |||
Jay Devine | DM,TV(C) | 24 | 60 | |||
Joe White | HV,DM(PT) | 22 | 63 | |||
Momodou Touray | F(C) | 24 | 67 | |||
Freddie Price | AM,F(TC) | 21 | 65 | |||
GK | 21 | 65 | ||||
24 | HV(C) | 21 | 63 | |||
Louis White | DM,TV(C) | 23 | 63 |