11
Albert RUSNÁK

Full Name: Albert Rusnák

Tên áo: RUSNÁK

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (Jul 7, 1994)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 75

CLB: Seattle Sounders

Squad Number: 11

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025Seattle Sounders84
Dec 8, 2024Seattle Sounders84
Sep 27, 2022Seattle Sounders84
Jun 26, 2022Seattle Sounders84
Dec 31, 2021Seattle Sounders84
Apr 20, 2021Real Salt Lake84
Mar 14, 2019Real Salt Lake84
Mar 8, 2019Real Salt Lake83
Jan 5, 2017Real Salt Lake83
May 31, 2016FC Groningen83
Sep 25, 2015FC Groningen83
Mar 13, 2015FC Groningen83
Dec 19, 2014FC Groningen80
Oct 18, 2014Manchester City đang được đem cho mượn: SC Cambuur80
Oct 18, 2014Manchester City đang được đem cho mượn: SC Cambuur77

Seattle Sounders Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Stefan FreiStefan FreiGK3883
6
João PauloJoão PauloDM,TV,AM(C)3484
20
Kee-Hee KimKee-Hee KimHV(C)3580
11
Albert RusnákAlbert RusnákTV(C),AM(PTC)3084
17
Paul ArriolaPaul ArriolaAM(PTC),F(PT)3085
28
Yeimar Gómez AndradeYeimar Gómez AndradeHV(C)3285
7
Cristian RoldánCristian RoldánHV(P),DM,TV,AM(PC)2985
13
Jordan MorrisJordan MorrisAM(PT),F(PTC)3085
Ryan KentRyan KentAM,F(PT)2885
5
Nouhou ToloNouhou ToloHV(TC),DM,TV(T)2784
9
Jesús FerreiraJesús FerreiraAM,F(C)2485
16
Alex RoldánAlex RoldánHV,DM,TV(P)2883
19
Danny MusovskiDanny MusovskiAM(T),F(TC)2980
10
Pedro de la VegaPedro de la VegaAM,F(PT)2483
75
Danny LeyvaDanny LeyvaDM,TV(C)2178
15
Jon BellJon BellHV(TC)2777
26
Andrew ThomasAndrew ThomasGK2673
21
Reed Baker-WhitingReed Baker-WhitingHV(PT),DM,TV(PTC)2077
18
Obed VargasObed VargasDM(C),TV,AM(PC)1980
25
Jackson RagenJackson RagenHV(C)2684
29
Jacob CastroJacob CastroGK2567
14
Paul RothrockPaul RothrockAM(PT),F(PTC)2678
33
Cody BakerCody BakerHV,DM(PT)2176
39
Stuart HawkinsStuart HawkinsHV(C)1867
85
Kalani Kossa-RienziKalani Kossa-RienziHV(PT),DM(C)2265
93
Georgi MinoungouGeorgi MinoungouAM(PT),F(PTC)2273
4
Leo BurneyLeo BurneyHV(C)2365