18
Ahmed IBRAHIM KHALAF

Full Name: Ahmed Ibrahim Khalaf Al-Qafaje

Tên áo: IBRAHIM

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Feb 25, 1992)

Quốc gia: Iraq

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: Zakho FC

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2024Zakho FC77
Dec 9, 2022Arbil77
Apr 25, 2021Al Quwa Al Jawiya77
Mar 30, 2020Al Quwa Al Jawiya81
Oct 14, 2019Al Quwa Al Jawiya81
Oct 30, 2017Al Ettifaq81
Mar 28, 2016Al Dhafra SCC81
Mar 26, 2015Arbil81
Jan 15, 2015Ajman Club81
May 15, 2014Ajman Club80
Mar 26, 2014Ajman Club76
Jan 27, 2014Muaither SC76
Jan 15, 2014Arbil76
Jul 1, 2013Arbil78
Feb 1, 2013Arbil đang được đem cho mượn: Al Wasl FC78

Zakho FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Jiloan HamadJiloan HamadTV,AM(PTC)3476
99
Ahmed YasinAhmed YasinTV,AM(PT)3480
18
Ahmed Ibrahim KhalafAhmed Ibrahim KhalafHV(PC)3377
Omar MansouriOmar MansouriF(PTC)3474
Moisés GaúchoMoisés GaúchoDM,TV(C)3073
14
Amjad AttwanAmjad AttwanDM,TV(C)2882
Jibril AbubakarJibril AbubakarF(C)2570
Farhan ShakorFarhan ShakorF(C)2970
13
Rodrick KabweRodrick KabweHV,DM,TV(T),AM(PTC)3276
61
Nasser MohammedohNasser MohammedohTV,AM(C)2673