?
Jiloan HAMAD

Full Name: Jiloan Hamad

Tên áo: HAMAD

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Nov 6, 1990)

Quốc gia: Iraq

Chiều cao (cm): 173

Weight (Kg): 72

CLB: Lee Man

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Lee Man77
Jun 3, 2024Uthai Thani77
Apr 13, 2024Uthai Thani77
Apr 5, 2024Uthai Thani78
Feb 28, 2024Uthai Thani78

Lee Man Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Henri AnierHenri AnierF(C)3378
Jiloan HamadJiloan HamadTV,AM(PTC)3477
91
Gil MartinsGil MartinsAM(PT),F(PTC)3375
22
Manuel GavilánManuel GavilánF(C)3373
Manuel BledaManuel BledaAM(C),F(PTC)3473
91
Samuel RosaSamuel RosaF(C)3379
2
Fernando RecioFernando RecioHV(TC)4170
Mitchel PaulissenMitchel PaulissenTV(C),AM(PTC)3178
3
Wang Kit TsuiWang Kit TsuiHV,DM,TV(P)2774
16
Lok Fung NganLok Fung NganDM,TV(C)3172
6
Chun-Ming WuChun-Ming WuDM,TV(C)2773
11
Siu-Kwan ChengSiu-Kwan ChengTV,AM(PT)2773
5
Wai Lim YuWai Lim YuHV(PC)2673
88
Ho Chun YuenHo Chun YuenGK2973
Ngai-Hoi LiNgai-Hoi LiHV(TC),DM(C)3067
Tim ChowTim ChowHV,DM,TV(PC)1867
1
Chun Wilson KoChun Wilson KoGK2662
8
Everton CamargoEverton CamargoAM(PT),F(PTC)3377
23
Wai WongWai WongTV,AM(C)3275
4
Ryoya TachibanaRyoya TachibanaHV,DM,TV(T)2873
28
Ka-Ho ChanKa-Ho ChanGK2873