?
Luis CAICEDO

Full Name: Luis Alberto Caicedo Medina

Tên áo: CAICEDO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (May 11, 1992)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Deportivo Pasto

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025Deportivo Pasto77
Jan 20, 2025Deportivo Garcilaso77
Jan 4, 2024Deportivo Garcilaso77
Sep 3, 2023Atlético Huila77
Jun 29, 2023Atlético Huila77
Nov 5, 2022LDU Quito77
Oct 28, 2022LDU Quito77
Oct 28, 2022LDU Quito82
Nov 16, 2021LDU Quito82
Sep 19, 2021LDU Quito83
Sep 15, 2021LDU Quito85
Jun 7, 2019LDU Quito85
Oct 30, 2018Veracruz85
Sep 7, 2018Veracruz85
Jul 2, 2018Cruzeiro85

Deportivo Pasto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Santiago TréllezSantiago TréllezF(C)3578
Luis CaicedoLuis CaicedoHV(PC)3277
Kévin RendónKévin RendónHV(P),DM,TV(PC)3273
37
Ray VanegasRay VanegasAM,F(C)3178
Facundo BonéFacundo BonéTV(C),AM(PTC)2978
Yair ArboledaYair ArboledaAM(PT),F(PTC)2875
Edwin VelascoEdwin VelascoHV,DM,TV(T)3381
1
Diego MartínezDiego MartínezGK3578
22
Israel AlbaIsrael AlbaHV,DM,TV(P)2978
Cristian ArrietaCristian ArrietaHV(PT),DM,TV(PTC)2978
Matteo FrigerioMatteo FrigerioTV(C)2874
Déinner QuiñónesDéinner QuiñónesAM(PTC)2978
5
Nicolás GilNicolás GilHV(TC)2778
9
Gustavo TorresGustavo TorresAM,F(PTC)2881
Felipe JaramilloFelipe JaramilloDM,TV(C)2878
25
Andrés AmayaAndrés AmayaAM(PTC),F(PT)2378
Gonzalo RitaccoGonzalo RitaccoAM(PTC)3175
13
Juan CastillaJuan CastillaDM,AM(C),TV(TC)2073
20
Mauricio CastañoMauricio CastañoHV,DM,TV(T)3276
15
Juan FrancoJuan FrancoHV,DM,TV(P)2377
Willian OrdoñezWillian OrdoñezTV,AM(C)2171
29
Johan CampañaJohan CampañaAM,F(PT)2275
17
Nicolás MorínigoNicolás MorínigoF(C)2474
2
Brayan CarabalíBrayan CarabalíHV(C)2578
Johan CaicedoJohan CaicedoDM,TV(C)2075
Jonathan PerlazaJonathan PerlazaAM,F(PT)2365
33
Kevin LópezKevin LópezGK2265
34
Marco EspíndolaMarco EspíndolaGK2670
David GuerreroDavid GuerreroTV(C)2865
6
Gustavo CharrupíGustavo CharrupíTV,AM(C)2075