Full Name: Phillipp Steinhart
Tên áo: STEINHART
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Jul 7, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: FC 08 Homburg
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2024 | FC 08 Homburg | 77 |
May 30, 2024 | TSV 1860 München | 77 |
May 23, 2024 | TSV 1860 München | 78 |
Jan 17, 2024 | TSV 1860 München | 78 |
Jan 12, 2024 | TSV 1860 München | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Fanol Perdedaj | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
8 | Max Dombrowka | HV,DM,TV(PT) | 32 | 75 | ||
11 | Markus Mendler | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
27 | Ivan Knezevic | F(C) | 38 | 73 | ||
Phillipp Steinhart | HV(TC),DM(T) | 32 | 77 | |||
6 | Tim Stegerer | HV,DM,TV(T) | 36 | 75 | ||
22 | Patrick Weihrauch | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
13 | Philipp Hoffmann | AM,F(PT) | 32 | 73 | ||
20 | Maximilian Jansen | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
29 | Mart Ristl | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
3 | Dennis Lippert | HV(TC) | 28 | 73 | ||
23 | Fabian Eisele | F(C) | 29 | 75 | ||
2 | Laurin von Piechowski | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
24 | Ramzi Ferjani | HV(C) | 23 | 72 | ||
27 | Constantin Fath | HV,DM(C) | 24 | 64 | ||
12 | Tom Kretzschmar | GK | 25 | 74 | ||
14 | Daniels Ontuzans | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
18 | Dominic Schmidt | HV(PC),DM(C) | 23 | 67 | ||
4 | Felix Weber | HV(C) | 29 | 72 | ||
44 | Jermain Nischalke | F(C) | 21 | 68 |