13
Philipp HOFFMANN

Full Name: Philipp Hoffmann

Tên áo: HOFFMANN

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Jun 19, 1992)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 74

CLB: FC 08 Homburg

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 4, 2020FC 08 Homburg73
Sep 4, 2020FC 08 Homburg77
Jan 23, 2018Eintracht Braunschweig77
Jul 1, 2014Preussen Münster77

FC 08 Homburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Fanol PerdedajFanol PerdedajDM,TV(C)3373
8
Max DombrowkaMax DombrowkaHV,DM,TV(PT)3275
11
Markus MendlerMarkus MendlerAM(PTC)3178
27
Ivan KnezevicIvan KnezevicF(C)3873
Phillipp SteinhartPhillipp SteinhartHV(TC),DM(T)3277
6
Tim StegererTim StegererHV,DM,TV(T)3675
22
Patrick WeihrauchPatrick WeihrauchTV(C),AM(PTC)3075
13
Philipp HoffmannPhilipp HoffmannAM,F(PT)3273
20
Maximilian JansenMaximilian JansenDM,TV(C)3177
29
Mart RistlMart RistlDM,TV(C)2875
3
Dennis LippertDennis LippertHV(TC)2873
23
Fabian EiseleFabian EiseleF(C)2975
2
Laurin von PiechowskiLaurin von PiechowskiHV,DM(C)3075
24
Ramzi FerjaniRamzi FerjaniHV(C)2372
27
Constantin FathConstantin FathHV,DM(C)2464
12
Tom KretzschmarTom KretzschmarGK2574
14
Daniels OntuzansDaniels OntuzansAM(PTC)2470
18
Dominic SchmidtDominic SchmidtHV(PC),DM(C)2367
4
Felix WeberFelix WeberHV(C)2972
44
Jermain NischalkeJermain NischalkeF(C)2168